Tác giả CN
| Burke A. Cunha |
Nhan đề
| Hướng dẫn điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm / Burke A. Cunha, MD, Macp; người dịch: Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Hồng Hà, Nguyễn Vũ Trung |
Nhan đề khác
| Antibiotic esentials |
Lần xuất bản
| Lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 1197tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Nhạy cảm với kháng sinh |
Từ khóa tự do
| Thuốc dùng trong nhi khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(10): KM09752-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2617 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 32CEA6A2-FACF-448F-B20B-F0DBBAC93A58 |
---|
005 | 201807121556 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180712155640|znhutt |
---|
100 | |aBurke A. Cunha |
---|
245 | |aHướng dẫn điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm / |cBurke A. Cunha, MD, Macp; người dịch: Nguyễn Đạt Anh, Nguyễn Hồng Hà, Nguyễn Vũ Trung |
---|
246 | |aAntibiotic esentials |
---|
250 | |aLần thứ 14 |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Y học, |c2016 |
---|
300 | |a1197tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aNhạy cảm với kháng sinh |
---|
653 | |aThuốc dùng trong nhi khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(10): KM09752-61 |
---|
890 | |a10|b13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09752
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM09753
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM09754
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM09755
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM09756
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM09757
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM09758
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM09759
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM09760
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM09761
|
Kho mở tầng 3
|
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|