Tác giả CN
| Bùi Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Mô học / Bùi Mỹ Hạnh, Trịnh Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 783tr. : Hình ảnh màu minh họa ; 21,5x27,5cm. |
Tùng thư
| Bác sĩ đa khoa |
Tùng thư
| Sau đại học |
Tùng thư
| Bác sĩ y học dự phòng |
Tóm tắt
| Đây là cuốn Atlas Mô học đầu tiên ở Việt Nam có phần lý thuyết cơ bản đi kèm với hình ảnh và câu hỏi trắc nghiệm. Phần lý thuyết liên quan đến các nội dung về Sinh lý học, Hóa sinh học và Sinh học phân tử được trình bày cô đọng, hệ thống và cập nhật, kèm theo là những biểu hiện lâm sàng. Nội dung phần hình và ảnh (Atlas) được thể hiện bằng hình vẽ, ảnh vi thể và siêu vi thể mầu và đen trắng, có chú thích chi tiết. |
Từ khóa tự do
| Atlas mô học |
Từ khóa tự do
| Hình ảnh vi thể |
Từ khóa tự do
| Tế bào học |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(12): KM15156-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3092 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDE51FED-9536-428F-90CF-E76ED456DC6D |
---|
005 | 201908150823 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046618164|c550.000đ |
---|
039 | |a20190815082317|bnhutt|y20190815082255|znhutt |
---|
090 | |aQS504|bH107M |
---|
100 | |aBùi Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aMô học / |cBùi Mỹ Hạnh, Trịnh Bình |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Y học, |c2016 |
---|
300 | |a783tr. : |bHình ảnh màu minh họa ; |c21,5x27,5cm. |
---|
490 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
490 | |aSau đại học |
---|
490 | |aBác sĩ y học dự phòng |
---|
520 | |aĐây là cuốn Atlas Mô học đầu tiên ở Việt Nam có phần lý thuyết cơ bản đi kèm với hình ảnh và câu hỏi trắc nghiệm. Phần lý thuyết liên quan đến các nội dung về Sinh lý học, Hóa sinh học và Sinh học phân tử được trình bày cô đọng, hệ thống và cập nhật, kèm theo là những biểu hiện lâm sàng. Nội dung phần hình và ảnh (Atlas) được thể hiện bằng hình vẽ, ảnh vi thể và siêu vi thể mầu và đen trắng, có chú thích chi tiết. |
---|
653 | |aAtlas mô học |
---|
653 | |aHình ảnh vi thể |
---|
653 | |aTế bào học |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(12): KM15156-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vmu.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/mohoc_myhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b138 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM15156
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM15157
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM15158
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM15159
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM15160
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM15161
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM15162
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM15163
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM15164
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM15165
|
Kho mở tầng 3
|
QS504 H107M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|