DDC
| QU25 |
Tác giả CN
| Tạ Thành Văn |
Tác giả TT
| Bộ y tế |
Nhan đề
| PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử : Sách đào tạo sau đại học y dược / Tạ Thành Văn |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 122tr. |
Tóm tắt
| Sách Cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản, nguyên lý, quy trình kĩ thuật cụ thể và triển vọng ứng dụng của PCR và các kỹ thuật y sinh học phân tử khác ứng dụng trong y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Y sinh học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật y sinh học |
Từ khóa tự do
| kỹ thuật xét nghiệm |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(9): KM03450-3, KM05310-3, KM07853 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 604 |
---|
002 | 139 |
---|
004 | 5D8AA872-6293-4F03-B916-E6243BD780A7 |
---|
005 | 202305230814 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230523081440|banhntt|c20150604095052|dnhutt|y20130311145630|zhangttp |
---|
082 | |aQU25|bV115P |
---|
100 | |aTạ Thành Văn |
---|
110 | |aBộ y tế |
---|
245 | |aPCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử : |bSách đào tạo sau đại học y dược / |cTạ Thành Văn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2010 |
---|
300 | |a122tr. |
---|
520 | |aSách Cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản, nguyên lý, quy trình kĩ thuật cụ thể và triển vọng ứng dụng của PCR và các kỹ thuật y sinh học phân tử khác ứng dụng trong y học |
---|
650 | |aSinh học phân tử |
---|
653 | |aY sinh học |
---|
653 | |aKỹ thuật y sinh học |
---|
653 | |a kỹ thuật xét nghiệm |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(9): KM03450-3, KM05310-3, KM07853 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM03450
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM03451
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM03452
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM03453
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM05310
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM05311
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM05312
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM05313
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM07853
|
Kho mở tầng 3
|
QU25 V115P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|