DDC
| WB104 |
Tác giả CN
| Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Tác giả TT
| Vụ khoa học và đào tạo - Bộ y tế |
Nhan đề
| Tâm lý học y học - y đức : Dùng cho đào tạo cao đẳng y học / Nguyễn Huỳnh Ngọc (ch.b), Phí Văn Thâm, Nguyễn Mạnh Pha |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 119tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần: Tâm lý học y học và Y đức trình bày về những khái niệm cơ bản về tâm lý học, tâm lý y học và tầm quan trọng của yếu tố tâm lý đối với sức khỏe và bệnh tật, những đặc điểm tâm lý của người và những quy tắc cơ bản trong giao tiếp với người bệnh, mối tương quan giữa giao tiếp và y đức, những nghĩa vụ và yêu cầu đạo đức của người cán bộ y tế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y đức |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(11): KM01455-65 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 565 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0706914D-5F5D-43B2-B4AE-DF7E870CE8EF |
---|
005 | 202104150856 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210415085620|banhntt|c20180502153739|dnhutt|y20130222140908|znhutt |
---|
082 | |aWB104|bNG419T |
---|
100 | |aNguyễn Huỳnh Ngọc |
---|
110 | |aVụ khoa học và đào tạo - Bộ y tế |
---|
245 | |aTâm lý học y học - y đức : |bDùng cho đào tạo cao đẳng y học / |cNguyễn Huỳnh Ngọc (ch.b), Phí Văn Thâm, Nguyễn Mạnh Pha |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a119tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần: Tâm lý học y học và Y đức trình bày về những khái niệm cơ bản về tâm lý học, tâm lý y học và tầm quan trọng của yếu tố tâm lý đối với sức khỏe và bệnh tật, những đặc điểm tâm lý của người và những quy tắc cơ bản trong giao tiếp với người bệnh, mối tương quan giữa giao tiếp và y đức, những nghĩa vụ và yêu cầu đạo đức của người cán bộ y tế. |
---|
650 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aY đức |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(11): KM01455-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vmu.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/4_ytecongcong/tamlyhoc_yhoc_yduc/atamlyhoc_yhoc_yduc_0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b3|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01455
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM01456
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM01457
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM01458
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM01459
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM01460
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01461
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01462
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01463
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01464
|
Kho mở tầng 3
|
WB104 NG419T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|
|