NLM
| QX9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đề |
Nhan đề
| Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa / Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. |
Tóm tắt
| Quyển sách mô tả đầy đủ các đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng nói chung và tường loài ký sinh trùng gây bệnh ở người nói riêng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ký sinh trùng |
Từ khóa tự do
| Vi nấm ký sinh |
Từ khóa tự do
| Đơn bào |
Từ khóa tự do
| Trùng roi |
Từ khóa tự do
| Bác sĩ đa khoa |
Từ khóa tự do
| Giun |
Từ khóa tự do
| Sán |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(30): KM00043-7, KM05266-70, KM09858-67, KM11059-68 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1056 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1577CB8-9B99-40B3-8052-6DF6E675F04D |
---|
005 | 201504160918 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150416091802|znhutt |
---|
060 | |aQX9|bĐ250K |
---|
100 | |aNguyễn Văn Đề |
---|
245 | |aKý sinh trùng y học : |bGiáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa / |cNguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bNXB Y học, |c2012 |
---|
300 | |a343 tr. |
---|
520 | |aQuyển sách mô tả đầy đủ các đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng nói chung và tường loài ký sinh trùng gây bệnh ở người nói riêng |
---|
650 | |aKý sinh trùng |
---|
653 | |aVi nấm ký sinh |
---|
653 | |aĐơn bào |
---|
653 | |aTrùng roi |
---|
653 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
653 | |aGiun |
---|
653 | |aSán |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(30): KM00043-7, KM05266-70, KM09858-67, KM11059-68 |
---|
890 | |a30|b110|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00045
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
KM00043
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
KM00044
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
KM00046
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM00047
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM05266
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM05267
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM05268
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM05269
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM05270
|
Kho mở tầng 3
|
QX9 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|