Tác giả CN
| Nguyễn Đức Hinh |
Nhan đề
| Bài giảng kỹ năng y khoa : Công trình chào mừng 110 năm thành lập trường Đại học Y Hà Nội (1902 2012) / Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hòa đồng chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 399tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những kiến thức y khoa cơ bản dành cho các giảng viên, sinh viên và các bác sỹ tham khảo; tài liệu gồm 75 kỹ năng y khoa, được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thăm khám |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng thủ thuật |
Từ khóa tự do
| Bác sĩ đa khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(16): KM08710-4, KM09415-24, KM15255 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2372 |
---|
002 | 112 |
---|
004 | AB79E9E1-72A1-447E-8D46-9E06D2C9E298 |
---|
005 | 202310130833 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231013083334|bhangttp|c20190816093946|dnhutt|y20161011092931|zphuongdt |
---|
060 | |aWB50.1|bH312B |
---|
100 | |aNguyễn Đức Hinh |
---|
245 | |aBài giảng kỹ năng y khoa : |bCông trình chào mừng 110 năm thành lập trường Đại học Y Hà Nội (1902 2012) / |cNguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hòa đồng chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a399tr. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những kiến thức y khoa cơ bản dành cho các giảng viên, sinh viên và các bác sỹ tham khảo; tài liệu gồm 75 kỹ năng y khoa, được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật |
---|
650 | |aThực hành y học |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aKỹ năng thăm khám |
---|
653 | |aKỹ năng thủ thuật |
---|
653 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(16): KM08710-4, KM09415-24, KM15255 |
---|
890 | |a16|b128 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM08710
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM08711
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM08712
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM08713
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM08714
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM15255
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
KM09415
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
KM09416
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
KM09417
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
KM09418
|
Kho mở tầng 3
|
WB50.1 H312B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|