Tác giả CN
| R. Norwitz, Errol |
Nhan đề
| Sổ tay sản phụ khoa / R. Norwitz, Errol,O. Schorge, John, Nguyễn Duy Tài |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Y học |
Mô tả vật lý
| 175tr. ; cm. |
Tùng thư
| Bác sĩ đa khoa |
Từ khóa tự do
| Sản khoa |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa |
Từ khóa tự do
| Sản phụ khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(10): KM14169-78 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3020 |
---|
002 | 113 |
---|
004 | 0D475284-1780-4ED3-9A53-53AA9DC8A707 |
---|
005 | 202311270949 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c199000 |
---|
039 | |a20231127094911|banhntt|c20190808104130|danhntt|y20190607160224|zanhntt |
---|
090 | |aWP39|bT103S |
---|
100 | |aR. Norwitz, Errol |
---|
245 | |aSổ tay sản phụ khoa / |cR. Norwitz, Errol,O. Schorge, John, Nguyễn Duy Tài |
---|
250 | |aẤn bản lần 4 |
---|
260 | |aH. : |bNxb Y học |
---|
300 | |a175tr. ; |ccm. |
---|
490 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
653 | |aSản khoa |
---|
653 | |aPhụ khoa |
---|
653 | |aSản phụ khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(10): KM14169-78 |
---|
890 | |a10|b97 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM14169
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM14170
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM14171
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM14172
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM14173
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM14174
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM14175
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM14176
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM14177
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM14178
|
Kho mở tầng 3
|
WP39 T103S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|