Tác giả CN
| Đỗ Đình Xuân |
Nhan đề
| Kỹ năng thực hành điều dưỡng : Sách dùng cho sinh viên đại học điều dưỡng /. Đỗ Đình Xuân/ Trần Thị Thuận. Tập 1 / |
Thông tin xuất bản
| H : Yhọc, 2009 |
Mô tả vật lý
| 351Tr. |
Tóm tắt
| Tài liệu bao gồm 5 chương: Các ký thuật chăm sóc tại giường; Các kỹ thuật về vệ sinh cá nhân; Các kỹ thuật theo dõi người bệnh và thăm khám của điều dưỡng viên; Các kỹ thuật vô khuẩn và kỹ thuật liên quan; Các kỹ thuật cho ăn và chăm sóc bài tiết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Thực hành điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Đại học điều dưỡng |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(93): KM01325-34, KM01975-87, KM02220-9, KM02386-97, KM02861-9, KM02904-8, KM03443-9, KM03565-70, KM03940-8, KM03991-9, KM04035-6, KM08033 |
|
000
| 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 85 |
---|
002 | 125 |
---|
004 | E2F3207D-1CC2-4AAB-8885-0DD9E18FF738 |
---|
005 | 202104080837 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210408083735|banhntt|c20150604102153|dhangttp|y20121226091920|znhutt |
---|
060 | |aWY150|bX502K |
---|
100 | |aĐỗ Đình Xuân |
---|
245 | |aKỹ năng thực hành điều dưỡng : |bSách dùng cho sinh viên đại học điều dưỡng /. |nTập 1 / |cĐỗ Đình Xuân/ Trần Thị Thuận. |
---|
260 | |aH : |bYhọc, |c2009 |
---|
300 | |a351Tr. |
---|
520 | |aTài liệu bao gồm 5 chương: Các ký thuật chăm sóc tại giường; Các kỹ thuật về vệ sinh cá nhân; Các kỹ thuật theo dõi người bệnh và thăm khám của điều dưỡng viên; Các kỹ thuật vô khuẩn và kỹ thuật liên quan; Các kỹ thuật cho ăn và chăm sóc bài tiết. |
---|
650 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aThực hành điều dưỡng |
---|
653 | |aKỹ năng điều dưỡng |
---|
653 | |aĐại học điều dưỡng |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(93): KM01325-34, KM01975-87, KM02220-9, KM02386-97, KM02861-9, KM02904-8, KM03443-9, KM03565-70, KM03940-8, KM03991-9, KM04035-6, KM08033 |
---|
890 | |a93|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01325
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM01326
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM01327
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM01328
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM01329
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM01330
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01331
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01332
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01333
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01334
|
Kho mở tầng 3
|
WY150 X502K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 10
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|