NLM
| QU9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nghiêm Luật |
Nhan đề
| Hóa sinh : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Nguyễn Nghiêm Luật chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 351tr. |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần: cấu tạo chất, chuyển hóa chất, hóa sinh mô và cơ quan |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Bác sĩ đa khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(22): KM05235-6, KM09080-4, KM10939-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1217 |
---|
002 | 131 |
---|
004 | 5BFA4E3D-28EC-41BA-A00D-21AEE566D4D0 |
---|
005 | 202310130920 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 |
---|
039 | |a20231013092053|banhntt|y20150623152641|znhutt |
---|
060 | |aQU9|bL504H |
---|
100 | |aNguyễn Nghiêm Luật |
---|
245 | |aHóa sinh : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cNguyễn Nghiêm Luật chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a351tr. |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần: cấu tạo chất, chuyển hóa chất, hóa sinh mô và cơ quan |
---|
650 | |aHóa sinh |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
653 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(22): KM05235-6, KM09080-4, KM10939-53 |
---|
890 | |a22|b133|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM05235
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM05236
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM09080
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM09081
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM09082
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM09083
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM09084
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM10939
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM10940
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM10941
|
Kho mở tầng 3
|
QU9 L504H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|