NLM
| W50 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Triệu |
Nhan đề
| Đại cương đạo đức y học / Nguyễn Quốc Triệu, Nguyễn Đức Hinh đồng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H., 2010 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. |
Tóm tắt
| Tài liệu nhằm trang bị những kiến thức tối thiểu hay những quy luật cơ bản của đạo đức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho những người tham gia trực tiếp, giám tiếp và có sự quan tâm tới lĩnh vực này |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề Y |
Từ khóa tự do
| Y đức |
Từ khóa tự do
| Lời thề y học |
Từ khóa tự do
| Đạo đức nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Đạo đức y học |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(253): KM02007-24, KM02618-35, KM02747-65, KM03041-64, KM04204-23, KM07745-851, KM07854-900 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1044 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0EC5C90A-49E8-4EF8-8E75-C09F6B834EC8 |
---|
005 | 202108130927 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210813092720|banhntt|y20150122153807|znhutt |
---|
060 | |aW50|bTR309Đ |
---|
100 | |aNguyễn Quốc Triệu |
---|
245 | |aĐại cương đạo đức y học / |cNguyễn Quốc Triệu, Nguyễn Đức Hinh đồng chủ biên |
---|
260 | |aH., |c2010 |
---|
300 | |a128 tr. |
---|
520 | |aTài liệu nhằm trang bị những kiến thức tối thiểu hay những quy luật cơ bản của đạo đức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho những người tham gia trực tiếp, giám tiếp và có sự quan tâm tới lĩnh vực này |
---|
650 | |aNghề Y |
---|
653 | |aY đức |
---|
653 | |aLời thề y học |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aĐạo đức y học |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(253): KM02007-24, KM02618-35, KM02747-65, KM03041-64, KM04204-23, KM07745-851, KM07854-900 |
---|
890 | |a253|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02007
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM02008
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM02009
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM02010
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM02011
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM02012
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM02013
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM02014
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM02015
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM02016
|
Kho mở tầng 3
|
W50 TR309Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 26
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|