NLM
| WB369 |
Tác giả CN
| Trần Thúy |
Tác giả TT
| Trường Đại học y Hà Nội |
Nhan đề
| Bài giảng y học cổ truyền /. Tập I / Trần Thúy, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu biên soạn. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 477tr. |
Tùng thư
| Y học cổ truyền |
Tóm tắt
| Tập 1 gồm các phần cơ sở: Lý luận cơ bản về y học cổ truyền; Tám điều cần tránh của thầy thuốc, mẫu bệnh án kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền; Bảng tóm tắt các vị thuốc nam dùng ở xã; Thuốc y học cổ truyền; Các bài thuốc y học cổ truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành y học |
Từ khóa tự do
| Y học cổ truyền |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(18): KM01202-7, KM03650-8, KM04656-7, KM04963 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 440 |
---|
002 | 131 |
---|
004 | FBA1A098-734F-4BCB-A9A1-417D730B8BA7 |
---|
005 | 202307281649 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230728164920|banhntt|c20210330093414|danhntt|y20130117141409|znhutt |
---|
060 | |aWB369|bTH524B |
---|
100 | |aTrần Thúy |
---|
110 | |aTrường Đại học y Hà Nội |
---|
245 | |aBài giảng y học cổ truyền /. |nTập I / |cTrần Thúy, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu biên soạn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a477tr. |
---|
490 | |aY học cổ truyền |
---|
520 | |aTập 1 gồm các phần cơ sở: Lý luận cơ bản về y học cổ truyền; Tám điều cần tránh của thầy thuốc, mẫu bệnh án kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền; Bảng tóm tắt các vị thuốc nam dùng ở xã; Thuốc y học cổ truyền; Các bài thuốc y học cổ truyền |
---|
650 | |aThực hành y học |
---|
653 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(18): KM01202-7, KM03650-8, KM04656-7, KM04963 |
---|
890 | |a18|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01202
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM01203
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM01204
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM01205
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM01206
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM01207
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM03650
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM03651
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM03652
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM03653
|
Kho mở tầng 3
|
WB369 TH524B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|