|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 700 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9FE20F01-4D45-445B-8BBF-C95E3869E655 |
---|
005 | 201403260949 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140326094921|znhutt |
---|
060 | |aQV |
---|
100 | |aTrường Đại học Y khoa Vinh |
---|
245 | |aBài giảng kỹ thuật bào chế các dạng thuốc : |bDùng đào tạo cao đẳng dược |
---|
260 | |aTP. Vinh : |bTrường Đại học Y khoa Vinh, |c2013 |
---|
300 | |a188tr. |
---|
490 | |aDược học |
---|
650 | |aBào chế thuốc |
---|
653 | |aBào chế |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aDung dịch thuốc |
---|
653 | |aSinh dược học |
---|
653 | |aDụng cụ trong pha chế thuốc |
---|
653 | |aHỗn dịch thuốc |
---|
653 | |aNhũ tương thuốc |
---|
653 | |aPhương pháp chiết xuất |
---|
653 | |asản xuất thuốc |
---|
653 | |aThuốc bột |
---|
653 | |aThuốc cốm |
---|
653 | |aThuốc đặt |
---|
653 | |aThuốc mỡ |
---|
653 | |aThuốc nang |
---|
653 | |aThuốc nhỏ mắt |
---|
653 | |aThuốc phun mù |
---|
653 | |aThuốc tiêm truyền |
---|
653 | |aThuốc tiêm |
---|
653 | |aThuốc viên nén |
---|
653 | |aThuốc viên tròn |
---|
653 | |aTương kỵ |
---|
653 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aThư Viện Đại Học Y Khoa Vinh |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|
|