Tác giả CN
| Nguyễn Văn Mạn |
Nhan đề
| Sức khỏe môi trường : Sách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng / Nguyễn Văn Mạn (ch.b), Trần Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Hữu Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 247tr. |
Tóm tắt
| Sách cung cấp cho sinh viên những vấn đề cơ bản về sức khỏe môi trường, bố cục gồm 2 phần: Dành cho cử nhân y tế công cộng năm thứ 2 và phần dành cho cử nhân y tế công cộng năm thứ 3 |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe môi trường |
Từ khóa tự do
| Đại học y tế công cộng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Tuyết Hạnh |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(21): KM00910-5, KM01429-34, KM01565-73 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 352 |
---|
002 | 128 |
---|
004 | 7B0CE764-0D41-45E4-A4B5-12300005C289 |
---|
005 | 202104140856 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210414085638|banhntt|c20150603164153|dnhutt|y20130109094204|znhutt |
---|
060 | |aWA671|bM105S |
---|
100 | |aNguyễn Văn Mạn |
---|
245 | |aSức khỏe môi trường : |bSách dùng đào tạo cử nhân y tế công cộng / |cNguyễn Văn Mạn (ch.b), Trần Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Hữu Thắng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a247tr. |
---|
520 | |aSách cung cấp cho sinh viên những vấn đề cơ bản về sức khỏe môi trường, bố cục gồm 2 phần: Dành cho cử nhân y tế công cộng năm thứ 2 và phần dành cho cử nhân y tế công cộng năm thứ 3 |
---|
650 | |aSức khỏe cộng đồng |
---|
653 | |aSức khỏe môi trường |
---|
653 | |aĐại học y tế công cộng |
---|
700 | |aTrần Thị Tuyết Hạnh |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(21): KM00910-5, KM01429-34, KM01565-73 |
---|
890 | |a21|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00910
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM00911
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM00912
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM00913
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM00914
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM00915
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01429
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01430
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01431
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01432
|
Kho mở tầng 3
|
WA671 M105S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|