Tác giả CN
| Đỗ Đình Xuân |
Tác giả TT
| Vụ khoa học và đào tạo - Bộ y tế |
Nhan đề
| Giải phẫu sinh lý : Dùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng /. Đỗ Đình Xuân, Lê Gia Vinh (ch.b), Tập 2 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 304tr. |
Tóm tắt
| Tài liệu gồm 6 chương, từ chương 13 đến chương 18: Hệ tiết niệu, hệ sinh dục, hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ vận động và hệ da, miễn dịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Hệ tiết niệu |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu sinh lý |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh dục |
Từ khóa tự do
| Hệ vân động |
Từ khóa tự do
| Đại học điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguễn Hữu Chỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Bá Thúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huy |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(101): KM00019-28, KM00337-41, KM00376-80, KM00657-62, KM00842-61, KM01559-64, KM03399-409, KM03502-8, KM03572-7, KM03968-79, KM04010-3, KM04019-21, KM07995-8000 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 306 |
---|
002 | 123 |
---|
004 | 6C432914-82AB-4671-956D-78505DBE9CD5 |
---|
005 | 202310121600 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231012160035|banhntt|c20230420090744|danhntt|y20130105084616|znhutt |
---|
060 | |aQS4|bX502G |
---|
100 | |aĐỗ Đình Xuân |
---|
110 | |aVụ khoa học và đào tạo - Bộ y tế |
---|
245 | |aGiải phẫu sinh lý : |bDùng cho sinh viên đại học Điều dưỡng /. |nTập 2 / |c Đỗ Đình Xuân, Lê Gia Vinh (ch.b), |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a304tr. |
---|
520 | |aTài liệu gồm 6 chương, từ chương 13 đến chương 18: Hệ tiết niệu, hệ sinh dục, hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ vận động và hệ da, miễn dịch. |
---|
650 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aHệ tiết niệu |
---|
653 | |aGiải phẫu sinh lý |
---|
653 | |aHệ sinh dục |
---|
653 | |aHệ vân động |
---|
653 | |aĐại học điều dưỡng |
---|
700 | |aNguễn Hữu Chỉnh |
---|
700 | |aLê Bá Thúc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huy |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(101): KM00019-28, KM00337-41, KM00376-80, KM00657-62, KM00842-61, KM01559-64, KM03399-409, KM03502-8, KM03572-7, KM03968-79, KM04010-3, KM04019-21, KM07995-8000 |
---|
890 | |a101|b119|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00337
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
KM00338
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
KM00339
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
KM00340
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
5
|
KM00019
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
KM00020
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
KM00021
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
KM00022
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
KM00023
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
10
|
KM00024
|
Kho mở tầng 3
|
QS4 X502G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 11
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|