Tác giả CN
| Phạm Thị Minh Đức |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y khoa Hà Nội bộ môn Sinh lý học |
Nhan đề
| Chuyên đề sinh lý học : Tài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học /. Phạm Thị Minh Đức chủ biên. Tập I / |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1998 |
Mô tả vật lý
| 200tr. |
Tóm tắt
| Sách gồm 14 chuyên đề mang tính chất chuyên sâu và cập nhật vế sinh lý học để phục vụ cho đối tượng sau đại học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý học |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Bác sĩ đa khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(58): KM00195-204, KM00439-46, KM04296-311, KM04865-75, KM05023-35 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 520 |
---|
002 | 139 |
---|
004 | 8996D07D-4537-4EFB-9ACC-9BB1716AFF2F |
---|
005 | 202308280921 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230828092130|banhntt|c20130123152924|dnhutt |
---|
060 | |aQT9|bĐ552C |
---|
100 | |aPhạm Thị Minh Đức |
---|
110 | |aTrường Đại học Y khoa Hà Nội bộ môn Sinh lý học |
---|
245 | |aChuyên đề sinh lý học : |bTài liệu giảng dạy cho đối tượng sau đại học /. |nTập I / |cPhạm Thị Minh Đức chủ biên. |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1998 |
---|
300 | |a200tr. |
---|
520 | |aSách gồm 14 chuyên đề mang tính chất chuyên sâu và cập nhật vế sinh lý học để phục vụ cho đối tượng sau đại học |
---|
650 | |aSinh lý học |
---|
653 | |aChuyên đề |
---|
653 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(58): KM00195-204, KM00439-46, KM04296-311, KM04865-75, KM05023-35 |
---|
890 | |a58|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00195
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM00196
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM00197
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM00198
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM00199
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM00200
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM00201
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM00202
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM00203
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM00204
|
Kho mở tầng 3
|
QT9 Đ552C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6 of 6
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|