|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 703 |
---|
002 | 123 |
---|
004 | 76656A2B-ABBD-4EA5-B4A3-C1922C8952A6 |
---|
005 | 202310121640 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231012164051|banhntt|y20140327073758|znhutt |
---|
060 | |aQV |
---|
100 | |aTrường Đại học Y khoa Vinh |
---|
245 | |aBài giảng hóa phân tích : |bDùng đào tạo cao đẳng xét nghiệm |
---|
260 | |aTP. Vinh : |bTrường Đại học Y khoa Vinh, |c2013 |
---|
300 | |a77tr. |
---|
490 | |aHóa học |
---|
650 | |aHóa phân tích |
---|
653 | |aPhân tích định tính |
---|
653 | |aNồng độ dung dịch |
---|
653 | |aPha dung dịch chuẩn độ |
---|
653 | |aPhân tích thể tích |
---|
653 | |aPhân tích định lượng |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aAnion |
---|
653 | |aCation |
---|
653 | |aDung dịch đệm |
---|
653 | |aHóa học phân tích |
---|
653 | |aNồng độ phần trăm |
---|
653 | |aNồng độ phân tử |
---|
653 | |aPhương pháp Acid - Base |
---|
653 | |aPhương pháp Complexon |
---|
653 | |aPhương pháp oxy hóa - khử |
---|
653 | |aPhương pháp phân tích đo màu |
---|
653 | |aPhân tích khối lượng |
---|
653 | |aPhương pháp kết tủa |
---|
852 | |aThư Viện Đại Học Y Khoa Vinh |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|
|