Sách tham khảo Tiếng ViệtTruyền nhiễm
WC 335 H107
Dịch tễ học - chìa khóa của dự phòng /
Tác giả CN Phạm Thị Mỹ Hạnh
Nhan đề Dịch tễ học - chìa khóa của dự phòng / Phạm Thị Mỹ Hạnh, Klaus Krickeberg, Phạm Văn Trọng
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2014
Mô tả vật lý 259tr.
Thuật ngữ chủ đề Y tế công cộng
Từ khóa tự do Dự phòng
Từ khóa tự do Phân bố
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Dịch tễ học
Địa chỉ VMUKho mở tầng 3(14): KM05111-4, KM08940-4, KM10130-4
000 00000nam#a2200000ui#4500
0011179
002115
00467F44394-060C-4879-BE23-A04AA3DEC95C
005202310130903
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020|c90000
039|a20231013090302|banhntt|c20161011165424|dphuongdt|y20150619163828|zphuongdt
060 |aWC 335 |bH107
100 |aPhạm Thị Mỹ Hạnh
245 |aDịch tễ học - chìa khóa của dự phòng / |cPhạm Thị Mỹ Hạnh, Klaus Krickeberg, Phạm Văn Trọng
260 |aH. : |bY học, |c2014
300 |a259tr.
650 |aY tế công cộng
653 |aDự phòng
653 |aPhân bố
653 |aThống kê
653 |aDịch tễ học
852|aVMU|bKho mở tầng 3|j(14): KM05111-4, KM08940-4, KM10130-4
890|a14|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 KM05111 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 1
2 KM05112 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 2
3 KM05113 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 3
4 KM05114 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 4
5 KM08940 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 5
6 KM08941 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 6
7 KM08942 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 7
8 KM08943 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 8
9 KM08944 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 9
10 KM10130 Kho mở tầng 3 WC 335 H107 Sách tham khảo 10
  1  2 of 2 
Không có liên kết tài liệu số nào
Comment