Tác giả CN
| Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Dịch tễ học - chìa khóa của dự phòng / Phạm Thị Mỹ Hạnh, Klaus Krickeberg, Phạm Văn Trọng |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 259tr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y tế công cộng |
Từ khóa tự do
| Dự phòng |
Từ khóa tự do
| Phân bố |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(14): KM05111-4, KM08940-4, KM10130-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1179 |
---|
002 | 115 |
---|
004 | 67F44394-060C-4879-BE23-A04AA3DEC95C |
---|
005 | 202310130903 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20231013090302|banhntt|c20161011165424|dphuongdt|y20150619163828|zphuongdt |
---|
060 | |aWC 335 |bH107 |
---|
100 | |aPhạm Thị Mỹ Hạnh |
---|
245 | |aDịch tễ học - chìa khóa của dự phòng / |cPhạm Thị Mỹ Hạnh, Klaus Krickeberg, Phạm Văn Trọng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a259tr. |
---|
650 | |aY tế công cộng |
---|
653 | |aDự phòng |
---|
653 | |aPhân bố |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aDịch tễ học |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(14): KM05111-4, KM08940-4, KM10130-4 |
---|
890 | |a14|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM05111
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM05112
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM05113
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM05114
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM08940
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM08941
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM08942
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM08943
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM08944
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM10130
|
Kho mở tầng 3
|
WC 335 H107
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|