NLM
| WA695 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Tường |
Nhan đề
| Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2008 |
Mô tả vật lý
| 183tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 13 bài về dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật, vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng, dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi, giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm, các bệnh thiếu dinh dưỡng có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng, nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng các bệnh mãn tính, chăm sóc dinh dưỡng ở cộng đồng, truyền thông giáo dục dinh dưỡng, tổ chức ăn uống trong bệnh viện và một số chế độ ăn thường gặp, chế độ ăn điều trị trong một số bệnh, dinh dưỡng dự phòng các bệnh răng miệng, các bệnh do thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, vệ sinh ăn uống công cộng, vệ sinh bảo quản và chế biến một số thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khỏe cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Bác sĩ đa khoa |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(18): KM01411-28 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 354 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1CEF5423-875B-4449-8672-39A0BE339F4A |
---|
005 | 202104140840 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210414084052|banhntt|c20150604083231|dphuongdt|y20130109095508|znhutt |
---|
060 | |aWA695|bT561D |
---|
100 | |aPhạm Duy Tường |
---|
245 | |aDinh dưỡng và an toàn thực phẩm : |bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / |cPhạm Duy Tường chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2008 |
---|
300 | |a183tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 13 bài về dinh dưỡng sức khỏe và bệnh tật, vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng, dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi, giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm, các bệnh thiếu dinh dưỡng có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng, nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng các bệnh mãn tính, chăm sóc dinh dưỡng ở cộng đồng, truyền thông giáo dục dinh dưỡng, tổ chức ăn uống trong bệnh viện và một số chế độ ăn thường gặp, chế độ ăn điều trị trong một số bệnh, dinh dưỡng dự phòng các bệnh răng miệng, các bệnh do thực phẩm và ngộ độc thực phẩm, vệ sinh ăn uống công cộng, vệ sinh bảo quản và chế biến một số thực phẩm |
---|
650 | |aSức khỏe cộng đồng |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
653 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(18): KM01411-28 |
---|
890 | |a18|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01411
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM01412
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM01413
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM01414
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM01415
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM01416
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01417
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01418
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01419
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01420
|
Kho mở tầng 3
|
WA695 T561D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|