Tác giả CN
| R Bonita |
Tác giả TT
| Tổ chức y tế thế giới - Trường Đại học y tế công cộng |
Nhan đề
| Dịch tễ học cơ bản / R Bonita, R Beaglehole, T Kjellstrom |
Nhan đề khác
| Basic epidemiology |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 11 chương về dịch tễ, đo lường sức khỏe và bệnh tật, các thiết kế nghiên cứu, các thống kê sinh học cơ bản, tính nguyên nhân trong dịch tễ học, dịch tễ học và phòng ngừa các bệnh không lây nhiễm, các bệnh truyền nhiễm, dịch tễ học lâm sàng, dịch tễ học môi trường và nghề nghiệp, chính sách y tế và lập kế hoạch y tế, các bước đầu tiên trong dịch tễ học thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch tễ |
Từ khóa tự do
| Bệnh nghề nghiệp |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học thực hành |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Dịch tễ học |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(64): KM01284-96, KM01899-911, KM02187-209, KM02834-41, KM03665-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1034 |
---|
002 | 123 |
---|
004 | 15040C88-ADE3-4252-BA00-EE6E5591D24B |
---|
005 | 202310130819 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231013081948|banhntt|c20210527101157|danhntt|y20150122091544|znhutt |
---|
060 | |aWA105 |
---|
100 | |aR Bonita |
---|
110 | |aTổ chức y tế thế giới - Trường Đại học y tế công cộng |
---|
245 | |aDịch tễ học cơ bản / |cR Bonita, R Beaglehole, T Kjellstrom |
---|
246 | |aBasic epidemiology |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aH. : |bNXB Y học, |c2009 |
---|
300 | |a216 tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 11 chương về dịch tễ, đo lường sức khỏe và bệnh tật, các thiết kế nghiên cứu, các thống kê sinh học cơ bản, tính nguyên nhân trong dịch tễ học, dịch tễ học và phòng ngừa các bệnh không lây nhiễm, các bệnh truyền nhiễm, dịch tễ học lâm sàng, dịch tễ học môi trường và nghề nghiệp, chính sách y tế và lập kế hoạch y tế, các bước đầu tiên trong dịch tễ học thực hành |
---|
650 | |aDịch tễ |
---|
653 | |aBệnh nghề nghiệp |
---|
653 | |aDịch tễ học thực hành |
---|
653 | |aDịch tễ học lâm sàng |
---|
653 | |aDịch tễ học |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(64): KM01284-96, KM01899-911, KM02187-209, KM02834-41, KM03665-71 |
---|
890 | |a64|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01284
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM01285
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM01286
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM01287
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM01288
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM01289
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01290
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01291
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01292
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01293
|
Kho mở tầng 3
|
WA105
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7 of 7
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|