Tác giả CN
| Nguyễn Quang Đạt |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Câu hỏi trắc nghiệm hóa hữu cơ : Sách đào tạo dược sĩ đại học / Nguyễn Quang Đạt, Đinh Thị Thanh Hải chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 217tr. ; 19x27cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về hầu hết các vấn đề của hóa học hữu cơ như: cấu tạo của hợp chất hữu cơ, danh pháp, đồng phân, phương pháp xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ, hóa học lập thể, cơ chế phản ứng, phương pháp điều chế và tính chất vật lý, hóa học của các loại hợp chất hữu cơ cơ bản. |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(10): KM15722-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3418 |
---|
002 | 123 |
---|
004 | FBA788CE-4D20-4E2C-A0AF-9B6CFDD040BA |
---|
005 | 202311301641 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231130164222|banhntt|y20220428165712|znhutt |
---|
060 | |aQD291|bD110C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Đạt |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa hữu cơ : |bSách đào tạo dược sĩ đại học / |cNguyễn Quang Đạt, Đinh Thị Thanh Hải chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a217tr. ; |c19x27cm. |
---|
520 | |aBao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về hầu hết các vấn đề của hóa học hữu cơ như: cấu tạo của hợp chất hữu cơ, danh pháp, đồng phân, phương pháp xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ, hóa học lập thể, cơ chế phản ứng, phương pháp điều chế và tính chất vật lý, hóa học của các loại hợp chất hữu cơ cơ bản. |
---|
653 | |aHóa phân tích |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aHóa hữu cơ |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(10): KM15722-31 |
---|
890 | |a10|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM15722
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM15723
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM15724
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM15725
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM15726
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM15727
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM15728
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM15729
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM15730
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM15731
|
Kho mở tầng 3
|
QD291 D110C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|