Tác giả CN
| Nguyễn Đức Ninh |
Nhan đề
| Phẫu thuật ống tiêu hóa / Nguyễn Đức Ninh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Y học, 1995 |
Mô tả vật lý
| 179tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 phần: Phẫu thuật dạ dày, phẫu thuật tá tràng, phẫu hỗng tràng và hồi tràng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ tiêu hóa |
Từ khóa tự do
| Dạ dày |
Từ khóa tự do
| Tá tràng |
Từ khóa tự do
| Ống tiêu hóa |
Từ khóa tự do
| Phẫu thuật |
Từ khóa tự do
| Hồi tràng |
Từ khóa tự do
| Hỗng tràng |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(40): KM00283-8, KM01833-43, KM02210-9, KM02883-9, KM03036-40, KM04942 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1053 |
---|
002 | 112 |
---|
004 | C29C80F1-696C-4CFC-AEBF-3D3280123BD3 |
---|
005 | 202310130830 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231013083004|banhntt|c20230327153927|danhntt|y20150205091455|znhutt |
---|
060 | |aWI900|bN312P |
---|
100 | |aNguyễn Đức Ninh |
---|
245 | |aPhẫu thuật ống tiêu hóa / |cNguyễn Đức Ninh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bNXB Y học, |c1995 |
---|
300 | |a179tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 phần: Phẫu thuật dạ dày, phẫu thuật tá tràng, phẫu hỗng tràng và hồi tràng |
---|
650 | |aHệ tiêu hóa |
---|
653 | |aDạ dày |
---|
653 | |aTá tràng |
---|
653 | |aỐng tiêu hóa |
---|
653 | |aPhẫu thuật |
---|
653 | |aHồi tràng |
---|
653 | |aHỗng tràng |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(40): KM00283-8, KM01833-43, KM02210-9, KM02883-9, KM03036-40, KM04942 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vmu.edu.vn/KIPOSDATA0/AnhBia/phauthuatongtieuhoa.jpg |
---|
890 | |a40|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00283
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM00284
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM00285
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM00286
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM00287
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM00288
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM01833
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM01834
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM01835
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM01836
|
Kho mở tầng 3
|
WI900 N312P
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2
3
4 of 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|