NLM
| WS360 |
Tác giả CN
| Nguyễn Gia Khánh |
Nhan đề
| Bài giảng nhi khoa /. Tập 1 / Nguyễn Gia Khánh chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 432tr. |
Tóm tắt
| Tập 1 bao gồm các chương: Nhi khoa đại cương, Sơ sinh, Dinh dưỡng, Tiêu hóa, Hô hấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Sơ sinh |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Địa chỉ
| VMUKho mở tầng 3(16): KM00221-3, KM10672-84 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 432 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6B96A52C-73C4-499A-AED6-DCE6DAA558CA |
---|
005 | 201906071009 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190607101039|banhntt|c20130116153200|dnhutt|y20130116152859|znhutt |
---|
060 | |aWS360|bKH107B |
---|
100 | |aNguyễn Gia Khánh |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa /. |nTập 1 / |cNguyễn Gia Khánh chủ biên. |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2009 |
---|
300 | |a432tr. |
---|
520 | |aTập 1 bao gồm các chương: Nhi khoa đại cương, Sơ sinh, Dinh dưỡng, Tiêu hóa, Hô hấp |
---|
650 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aSơ sinh |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
852 | |aVMU|bKho mở tầng 3|j(16): KM00221-3, KM10672-84 |
---|
890 | |a16|b192|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00221
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
KM00222
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
KM00223
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
KM10672
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
KM10673
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
KM10674
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
KM10675
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
KM10676
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
KM10677
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
KM10678
|
Kho mở tầng 3
|
WS360 KH107B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|